000 | 01024nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032327 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201404250015 _dVLOAD _y201012061842 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bCHU(1.2) 1963 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bCHU(1.2) 1963 |
||
094 | _a63.01a | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa Mác lê-nin bàn về lịch sử : _bQ.1 T.2: Trích ý |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a496 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác Lê-nin | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật lịch sử | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aPhương pháp luận sử học | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/12876-77 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333369 _d333369 |