000 | 00973nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024423 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032328 | ||
039 | 9 |
_a201502072024 _bVLOAD _c201406301605 _dbactt _c201404250015 _dVLOAD _y201012061842 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC 1976 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC 1976 |
||
094 | _a11.3 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLao động làm thuê và tư bản / _cC. Mác |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a74 tr. | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aLực lượng sản xuất | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/12910-11 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333370 _d333370 |