000 | 00996nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024437 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032342 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061842 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bKON 1997 _214 |
||
090 |
_a001 _bKON 1997 |
||
094 | _a87.3(0) | ||
100 | 1 | _aKon-rat, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương Đông và phương Tây : _bNhững vấn đề triết học, triết học lịch sử, văn học Đông và Tây / _cN. Kon-rat |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a356 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aVăn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/17619-20 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333380 _d333380 |