000 | 01140nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024456 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184130.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032362 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250011 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.247 _bSTA 1967 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bSTA 1967 |
||
094 | _a66.3(2)8 | ||
100 | 1 | _aStalin, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aTổng kết kế hoạch 5 năm lần thứ nhất : _bbáo cáo tại hội nghị toàn thể liên tịch giữa Ban chấp hành Trung ương và ban kiểm tra Trung ương của Đảng cộng sản / _cJ. Stalin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1967 |
||
300 | _a68 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKế hoạch 5 năm | ||
653 | _aThời kỳ quá độ | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15470 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333397 _d333397 |