000 | 01135nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032374 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707 _bNG-T 1966 _214 |
||
090 |
_a324.259707 _bNG-T 1966 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thi | |
245 | 1 | 0 |
_aÝ nghĩa, nội dung và cách thi hành điều lệ khen thưởng sáng kiến cải tiến kỹ thuật, hợp lý hoá sản xuất / _cNguyễn Thi |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1966 |
||
300 | _a52 tr. | ||
653 | _aCải tiến kỹ thuật | ||
653 | _aHợp lý hoá sản xuất | ||
653 | _aSáng kiến | ||
653 | _aĐiều lệ khen thưởng | ||
653 | _aĐường lối cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15492-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333409 _d333409 |