000 | 01037nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032382 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a338.9597 _bHA-A 1965 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bHA-A 1965 |
||
094 | _a65.9(1)0-15 | ||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 0 | _aHằng Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTham gia xây dựng miền núi là thiết thực chống Mỹ cứu nước / _cHằng Anh |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1965 |
||
300 | _a44 tr. | ||
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aCông nghiệp địa phương | ||
653 | _aKhai thác lâm sản | ||
653 | _aMiền núi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15522-23 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333416 _d333416 |