000 | 01107nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032387 | ||
039 | 9 |
_a201611081622 _bbactt _c201502072025 _dVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN 1963 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN 1963 |
||
094 | _a11.5 | ||
094 | _a63.3(54Tq) | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCuộc chiến tranh Trung quốc Chế độ chuyên chế và giai cấp vô sản Cảng Lữ-Thuận thất thủ sự tiêu diệt / _cV.I. Lê-nin |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a36 tr. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aChế độ chuyên chính | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15536 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333421 _d333421 |