000 | 00897nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032392 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250014 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bVU-T 1960 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bVU-T 1960 |
||
094 | _a66.75(0) | ||
100 | 1 | _aVũ, Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aLời thề mười lăm năm về trước / _cVũ Toàn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1960 |
||
300 | _a52 tr. | ||
653 | _aChống chiến tranh | ||
653 | _aThanh niên thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15546 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333426 _d333426 |