000 | 01000nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032400 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250014 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-T 1964 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-T 1964 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 |
_aLê Đức Thọ, _d1911-1990 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTăng cường mặt trận tư tưởng để củng cố Đảng / _cLê Đức Thọ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a46 tr. | ||
653 | _aCông tác tư tưởng | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15563 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333433 _d333433 |