000 | 01016nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184131.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032402 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250014 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a778.5 _bTR-N 1964 _214 |
||
090 |
_a778.5 _bTR-N 1964 |
||
094 | _a85.37 | ||
100 | 1 | _aTrương, Quang Niên | |
245 | 1 | 0 |
_aMẫu mực nghệ thuật của chủ nghĩa xét lại hiện đại : _bBình luận về phim ảnh và ngôn luận của G. Chu-khơ-rai / _cTrương Quang Niên |
260 |
_aBắc Kinh : _bNgoại văn, _c1964 |
||
300 | _a66 tr. | ||
653 | _aBình luận | ||
653 | _aNghệ thuật điện ảnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15566 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333435 _d333435 |