000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032421 | ||
039 | 9 |
_a201610101548 _bminhnguyen_tttv _c201502072025 _dVLOAD _c201404250015 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.244 _bTOR 1960 _214 |
||
090 |
_a324.244 _bTOR 1960 |
||
094 | _a66.61(44Ph) | ||
100 | 1 | _aTô-Rê, Mô-Ri-Xơ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐoàn kết các lực lượng công nhân và công hoá nhằm khôi phục và đổi mới nền dân chủ : _bBáo cáo tại đại hội XV Đảng cộng sản Pháp / _cMô-ri-xơ Tô-rê |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a146 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aGiai cấp công nhân |
650 | 1 | 7 | _aPháp |
650 | 1 | 7 | _aĐảng Cộng sản Pháp |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16403 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333453 _d333453 |