000 | 00916nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032424 | ||
039 | 9 |
_a201502072025 _bVLOAD _c201404250015 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.1 _bPHA 1961 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bPHA 1961 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aPhát triển nông nghiệp toàn diện, mạnh mẽ và vững chắc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a44 tr. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhát triển nông nghiệp | ||
653 | _aSản xuất lương thực | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13691 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333455 _d333455 |