000 | 01050nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024525 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032432 | ||
039 | 9 |
_a201502072026 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bBI-H 1980 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bBI-H 1980 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 0 | _aBích Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường xây dựng nền kinh tế mới : _bNghiên cứu văn kiện đại hội Đảng lần thứ IV / _cBích Hồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a168 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aVăn kiện đại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16376 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333462 _d333462 |