000 | 01095nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024539 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032450 | ||
039 | 9 |
_a201604211602 _byenh _c201502072026 _dVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bPHU(6) 1967 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bPHU(6) 1967 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhụ nữ miền Nam Việt Nam bất khuất. _nTập 6 |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1967 |
||
300 | _a74 tr. | ||
520 | _aNhững tấm gương kiên cường bất khuất của nhân dân ta, đặc biệt là phụ nữ Việt Nam mà đi đầu là phụ nữ nông dân trong phong trào đấu tranh chính trị | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/263-64 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333472 _d333472 |