000 | 00942nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024548 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032460 | ||
039 | 9 |
_a201502072026 _bVLOAD _c201404250017 _dVLOAD _y201012061843 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922134 _bGI-N 1969 _214 |
||
090 |
_a895.922134 _bGI-N 1969 |
||
094 | _a84(1)7-6 | ||
100 | 0 |
_aGiang Nam, _d1929- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười anh hùng Đồng tháp : _bthơ và trường ca / _cGiang Nam |
260 |
_a[Kđ] : _bGiải phóng, _c1969 |
||
300 | _a101 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTrường ca | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/173-75 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333479 _d333479 |