000 | 00998nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024569 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184132.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032481 | ||
039 | 9 |
_a201502072026 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92223408 _bVI-H 1970 _214 |
||
090 |
_a895.92223408 _bVI-H 1970 |
||
094 | _a84(1)7-6 | ||
100 | 0 | _aVĩnh Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aChiếc gùi đạn : _btập kịch ngắn / _cVĩnh Hà, Nguyễn Tiến Trung, Tùng Bách |
260 |
_a[Kđ] : _bGiải phóng, _c1970 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aTùng Bách | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Trung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/56-58 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333495 _d333495 |