000 | 01036nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184133.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032503 | ||
039 | 9 |
_a201502072026 _bVLOAD _c201406041333 _dhaianh _c201406041321 _dhaianh _c201404250014 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bNG-H(1) 1970 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bNG-H(1) 1970 |
||
094 | _a83.3(2) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hải Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử văn học Nga thế kỷ XIX. _nTập 1 / _cNguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1970 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Xuân Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/17324 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333513 _d333513 |