000 | 01073nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024613 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184133.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032529 | ||
039 | 9 |
_a201502072027 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.20954 _bTRU(4) 19?? _214 |
||
090 |
_a398.20954 _bTRU(4) 19?? |
||
094 | _a82.3(47An)-615 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ tích các dân tộc tiểu số Ấn Độ. _nTập 4 / _cNgô văn Doanh, Tuấn Dũng tuyển chọn, dịch, biên soạn |
260 |
_aH. : _bVăn hoá dân tộc, _c19?? |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn học Ấn Độ | ||
700 | 0 | _aTuấn Dũng | |
700 | 1 |
_aNgô, Văn Doanh, _d1949- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/17391 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333532 _d333532 |