000 | 00953nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024623 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184133.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032540 | ||
039 | 9 |
_a201502072027 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bVIE 1995 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bVIE 1995 |
||
094 | _a30/39 | ||
094 | _a65 | ||
245 | 0 | 0 | _aViệt Nam - tầm nhìn đến năm 2020 |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1995 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aChiến lược phát triển | ||
653 | _aKhoa học công nghệ | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/9869 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333542 _d333542 |