000 | 01069nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184133.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032548 | ||
039 | 9 |
_a201502072027 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.1 _bVO-N(2) 1997 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bVO-N(2) 1997 |
||
094 | _a81.71.11 | ||
100 | 1 | _aVõ, Như Nguyện | |
245 | 1 | 0 |
_aHán văn giáo khoa thư. _nTập 2, _pTiếng Hoa và cách tự học / _cVõ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao |
260 |
_aĐà Nẵng : _bĐà Nẵng, _c1997 |
||
300 | _a471 tr. | ||
653 | _aGiáo khoa thư | ||
653 | _aHán văn | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTừ ngữ | ||
653 | _aĐồng âm | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hồng Giao | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/9871 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333549 _d333549 |