000 | 00960nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024660 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032579 | ||
039 | 9 |
_a201502072027 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bNHU 1970 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bNHU 1970 |
||
094 | _a13.7:84(1)7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững ngày được gần Bác : _bTập thơ và văn |
260 |
_aH. : _bBộ Nội vụ, _c1970 |
||
300 | _a110 tr. | ||
653 | _aHình tượng nghệ thuật | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/9150 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333566 _d333566 |