000 | 01046nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024662 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032581 | ||
039 | 9 |
_a201502072027 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.922834 _bNG-N 1964 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bNG-N 1964 |
||
094 | _a84(1)7-46:75.4(0)9 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNgọn lửa Ganefo rực cháy / _cNguyễn Nguyên, Mạnh Hồng, Nguyễn Văn Thu |
260 |
_aH. : _bHội Thể dục Thể thao, _c1964 |
||
300 | _a98 tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aĐại hội thể thao | ||
700 | 0 | _aMạnh Hồng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/7221 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333568 _d333568 |