000 | 01458nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184134.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032609 | ||
039 | 9 |
_a201502072027 _bVLOAD _c201406231618 _dhaianh _c201406231105 _dhaianh _c201404250015 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bĐA-M 1961 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bĐA-M 1961 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
094 | _a74 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Thai Mai, _d1902-1984 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiến tới Đại hội văn nghệ toàn quốc lần 3 / _cĐặng Thai Mai, Hồng Cương |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1961 |
||
300 | _a39 tr. | ||
520 | _aNguyên nhân dẫn tới việc triệu tập Đại hội văn nghệ toàn quốc lần thứ 3 ; Nhiệm vụ, phương châm sáng tác văn học của Đại hội văn nghệ toàn quốc lần thứ 3 (8-6-1961 tại Hà Nội) | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aĐại hội văn nghệ | ||
700 | 0 | _aHồng Cương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
914 | 0 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/09390 | |
942 | _c1 | ||
961 | 0 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
|
999 |
_c333591 _d333591 |