000 | 00963nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024716 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032639 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7 _bXOP 1957 _214 |
||
090 |
_a891.7 _bXOP 1957 |
||
094 | _a84(2)7-6 | ||
100 | 1 | _aXôphơrônôp, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhông thể sống cách khác được : _bKịch 4 hồi 7 cảnh / _cA. Xôphơrônôp ; Ngd. : Quang Thái |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1957 |
||
300 | _a99 tr. | ||
653 | _aKịch nói | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 | _aQuang Thái | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/06899 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333613 _d333613 |