000 | 01111nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184135.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU990032651 | ||
039 | 9 |
_a201610201606 _bbactt _c201502072028 _dVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN 1974 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN 1974 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước và cách mạng : _bhọc thuyết của chủ nghĩa Mác về nhà nước và những nhiệm vụ của giai cấp vô sản trong cuộc cách mạng / _cV.I. Lênin |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c1974 |
||
300 | _a260 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aNhiệm vụ | ||
653 | _aNhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00504-07 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333620 _d333620 |