000 | 00961nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024730 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032656 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201404250016 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bLE-Đ 1970 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bLE-Đ 1970 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 1 | _aLê, Hoài Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường đi tới chiến công : _bký sự đường 9 (Văn nghệ quân giải phóng) / _cLê Hoài Đăng |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1970 |
||
300 | _a136 tr. | ||
653 | _aKý sự | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/03131-33 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333625 _d333625 |