000 | 01025nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032673 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201404250012 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7 _bXER 1965 _214 |
||
090 |
_a891.7 _bXER 1965 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aXêrafimôvich, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aSuối thép / _cA. Xêrafimôvich ; Ngd. : Phạm Hồng Sơn, Phạm Mạnh Hùng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1965 |
||
300 | _a260 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Hồng Sơn, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Mạnh Hùng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/08844-45 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333636 _d333636 |