000 | 01055nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024750 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032682 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201404250012 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13008 _bTRI 1966 _214 |
||
090 |
_a895.13008 _bTRI 1966 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Xương Doãn | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyết đầu mùa : _btập truyện ngắn / _cTrịnh Xương Doãn, Biên Hy Căn, Kim Bỉnh Huân |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1966 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aBiên, Hy Căn | |
700 | 1 | _aKim, Bỉnh Huân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/08939-40 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333644 _d333644 |