000 | 01061nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024775 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184136.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032715 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201404250012 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.20947 _bTRU(1) 1988 _214 |
||
090 |
_a398.20947 _bTRU(1) 1988 |
||
094 | _a82.3(2) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện dân gian Nga. _nTập 1 / _cNgd. : Lê Chí Quế, Lê Thanh Hương, Trí Dũng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1988 |
||
300 | _a274 tr. | ||
653 | _aTruyện dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian Nga | ||
700 | 0 |
_aTrí Dũng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Chí Quế, _d1945-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Thanh Hương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11700 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333668 _d333668 |