000 | 01075nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024776 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184136.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032716 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201404250012 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.13 _bLY 1960 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLY 1960 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 1 | _aLý, Hà Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aLố Tấn thân thế - tư tưởng - sáng tác / _cLý Hà Lâm ; Ngd. : Trần Văn Tấn, Hồng Dân Hoa |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a264 tr. | ||
600 | 1 | _aLỗ Tấn | |
653 | _aSự nghiệp sáng tác | ||
653 | _aThân thế | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aHồng, Dân Hoa | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Tấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11705-09 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333669 _d333669 |