000 | 00951nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032764 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bSOT 1970 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bSOT 1970 |
||
094 | _a63.3(1)53 | ||
245 | 0 | 0 | _aSơ thảo lịch sử cách mạng tháng Tám Thừa Thiên Huế |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1970 |
||
300 | _a104tr. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThừa Thiên Huế | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Khanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05118 | ||
928 | _abVV-M2/12578-80 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333709 _d333709 |