000 | 01071nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024820 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032765 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201407081557 _dbactt _c201406301618 _dbactt _c201404250013 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC 1962 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC 1962 |
||
094 | _a11.2 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMột số thư về chủ nghĩa duy vật lịch sử / _cC. Mác, Ph. Ănghen |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật lịch sử | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Khanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/12548-50 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333710 _d333710 |