000 | 00950nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032788 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a370.9597 _bCAC 1979 _214 |
||
090 |
_a370.9597 _bCAC 1979 |
||
094 | _a74(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aCác điển hình tiên tiến và phong trào quần chúng trong sự nghiệp giáo dục |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGương điển hình tiên tiến | ||
653 | _aPhong trào quần chúng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Khanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10222-23 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333728 _d333728 |