000 | 00969nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032797 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9228 _bNG-Đ 1976 _214 |
||
090 |
_a895.9228 _bNG-Đ 1976 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Định | |
245 | 1 | 0 |
_aKhông còn con đường nào khác : _bHồi ký của bà Nguyễn Thị Định / _cNguyễn Thị Định |
260 |
_aH. : _bVăn học giải phóng, _c1976 |
||
300 | _a174tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/3932-33 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333734 _d333734 |