000 | 01030nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024849 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032799 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _y201012061846 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.27291 _bRUD 1978 _214 |
||
090 |
_a324.27291 _bRUD 1978 |
||
094 | _a66.4(74Cu) | ||
094 | _a66.61(74Cu) | ||
100 | 1 |
_aRudơ, Phiđen Ca-xtơ-rô, _d1927- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững bài nói và viết chọn lọc / _cPhiđen Ca-xtơ-rô Ru-dơ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a318 tr. | ||
653 | _aCuba | ||
653 | _aLãnh tụ | ||
653 | _aNhà hoạt động chính trị | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/3683-84 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333736 _d333736 |