000 | 01079nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024852 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032802 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250020 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCAV(1) 1977 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCAV(1) 1977 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aCa-vê-rin, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aThuyền trưởng và đại uý : _bgiải thưởng văn học Xtalin 1946. _nTập 1 / _cV. Ca-vê-rin ; Ngd. : Ngọc Kỳ, Trần Luận Kim |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1977 |
||
300 | _a664 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aNgọc Kỳ, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Luận Kim, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4212-21 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333739 _d333739 |