000 | 00967nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024866 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032817 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250020 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTRU(1) 1975 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTRU(1) 1975 |
||
094 | _a82.3(1)-615 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ các dân tộc thiểu số miền Nam. _nTập 1 / _cBs. : Hà Văn Thư |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1975 |
||
300 | _a404tr. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aHà, Văn Thư | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Khanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4416-18 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333753 _d333753 |