000 | 00955nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032823 | ||
039 | 9 |
_a201502072029 _bVLOAD _c201404250021 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.91 _bNGU 1971 _214 |
||
090 |
_a495.91 _bNGU 1971 |
||
094 | _a81.72.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Tày Nùng / _cBs. : Hoàng Văn Ma |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1971 |
||
300 | _a152tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp học | ||
653 | _aTiếng Nùng | ||
653 | _aTiếng Tày | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Ma, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Khanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4373-77 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333759 _d333759 |