000 | 01022nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024884 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184138.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032835 | ||
039 | 9 |
_a201502072030 _bVLOAD _c201404250021 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a069 _bGAC 1962 _214 |
||
090 |
_a069 _bGAC 1962 |
||
094 | _a79a | ||
100 | 1 | _aGác-đa-nốp, V.K. | |
245 | 1 | 0 |
_aLê-nin với việc bảo vệ di sản văn hoá, xây dựng bảo tàng / _cV.K. Gác-đa-nốp ; Ngd. : Nguyễn Đình Khôi |
260 |
_aH. : _bVăn hoá-nghệ thuật, _c1962 |
||
300 | _a58 tr. | ||
653 | _aBảo tàng học | ||
653 | _aDi sản văn hoá | ||
653 | _aLênin, V.I. | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Khôi, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4253-54 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333769 _d333769 |