000 | 01323nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024917 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184138.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980032871 | ||
039 | 9 |
_a201502072030 _bVLOAD _c201404250017 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bBAM 1980 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bBAM 1980 |
||
094 | _a9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _a<35=Ba mươi lăm> năm chiến đấu và xây dựng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a428 tr. | ||
520 | _aTruyền thống ba mươi lăm năm vẻ vang của dân tộc Việt Nam (1945 - 1980): Tổng khởi nghĩa tháng tám thành công, thiết lập chế độ DCND; đánh thắng thực dân Phá, miền Bắc hoàn toàn giải phóng; đánh thắng đế quốc Mỹ, giải phóng miền Nam... Hoàn thành cải tạo XHCN, xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật CNXH. | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThành tựu kinh tế | ||
653 | _aĐất nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13260 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333799 _d333799 |