000 00991nam a2200373 a 4500
001 vtls000024924
003 VRT
005 20240802184138.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980032879
039 9 _a201502072030
_bVLOAD
_c201404250018
_dVLOAD
_y201012061847
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a338.1
_bMA-S 1964
_214
090 _a338.1
_bMA-S 1964
094 _a65.011.7
100 0 _aMai Sơn
245 1 0 _aTìm hiểu chính sách sở hữu ruộng đất, trâu bò, nông cụ và các tài sản khác ở nông thôn /
_cMai Sơn
260 _aH. :
_bPhổ thông,
_c1964
300 _a24 tr.
653 _aNông thôn
653 _aSở hữu ruộng đất
653 _aSở hữu tài sản
900 _aTrue
911 _aB.T.Long
912 _aP.T.Xuân
913 _aĐinh Lan Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVV-M2/13538-39
942 _c1
999 _c333805
_d333805