000 | 00988nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024928 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184138.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980032883 | ||
039 | 9 |
_a201502072030 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951.9 _bLIC 1965 _214 |
||
090 |
_a951.9 _bLIC 1965 |
||
094 | _a63.3(54Tri)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử cuộc chiến tranh chính nghĩa giải phóng Tổ Quốc của nhân dân Triều Tiên |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1965 |
||
300 | _a476 tr. | ||
653 | _aChiến tranh chính nghĩa | ||
653 | _aGiải phóng tổ quốc | ||
653 | _aLịch sử Triều Tiên | ||
653 | _aTriều Tiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13401-02 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333809 _d333809 |