000 | 00882nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184139.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032902 | ||
039 | 9 |
_a201502072030 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bNGA 1971 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bNGA 1971 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNgày đầu bỡ ngỡ : _bTập truyện ngắn của công nhân |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1971 |
||
300 | _a164tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/11168 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333823 _d333823 |