000 | 01119nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024966 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184139.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032925 | ||
039 | 9 |
_a201502072031 _bVLOAD _c201404250020 _dVLOAD _y201012061848 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a613 _bPHU 1977 _214 |
||
090 |
_a613 _bPHU 1977 |
||
094 | _a51.14 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhụ nữ sức khoẻ vẻ đẹp / _cSưu tầm, biên soạn.:Thuỷ Tiên |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1977 |
||
300 | _a162 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản y học về phụ nữ, các quy luật, chu trình diễn biến về sinh lý và bệnh tật, các phương pháp chung về chữa bệnh và phòng bệnh | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aSức khoẻ | ||
653 | _aY học | ||
700 | 0 | _aThuỷ Tiên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/11239 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333842 _d333842 |