000 | 01064nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024981 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184139.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032941 | ||
039 | 9 |
_a201502072031 _bVLOAD _c201404250021 _dVLOAD _y201012061848 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a833 _bMAN 1969 _214 |
||
090 |
_a833 _bMAN 1969 |
||
094 | _a84(44Đ)7-44 | ||
100 | 1 | _aManh-cơ, W. | |
245 | 1 | 0 |
_aBão táp ở Hăm-Buốc : _bHuân chương vàng giải thưởng văn học thiếu nhi cộng hoà dân chủ Đức 1954 / _cW. Manh-cơ ; Ngd. : Hồ Lãng |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c1969 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aHồ, Lãng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11212 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333855 _d333855 |