000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025019 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184140.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032981 | ||
039 | 9 |
_a201502072032 _bVLOAD _c201404250018 _dVLOAD _y201012061848 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.809597 _bVEY 1970 _214 |
||
090 |
_a398.809597 _bVEY 1970 |
||
094 | _a82.3(1)-63 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVè yêu nước chống đế quốc Pháp xâm lược / _cBs. : Vũ Ngọc Khánh, Hồ Như Sơn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1970 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aVè | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aHồ, Như Sơn, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aVũ, Ngọc Khánh, _d1926-2012, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/10925 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333891 _d333891 |