000 00879nam a2200361 a 4500
001 vtls000025021
003 VRT
005 20240802184140.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990032983
039 9 _a201502072032
_bVLOAD
_c201404250018
_dVLOAD
_y201012061848
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a315.97
_bVIE 1977
_214
090 _a315.97
_bVIE 1977
094 _a60.62
245 0 0 _aViệt Nam ý nghĩa của những con số
260 _aH. :
_bPhổ thông,
_c1977
300 _a38 tr.
653 _aThống kê
653 _aThống kê kinh tế
653 _aThống kê địa lý
900 _aTrue
911 _aV.T.Trang
912 _aThanh
913 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _abVV-M2/10954-55
942 _c1
999 _c333893
_d333893