000 | 00935nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025058 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184141.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033020 | ||
039 | 9 |
_a201502072032 _bVLOAD _c201404250020 _dVLOAD _y201012061849 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.922332 _bTR-T 1960 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bTR-T 1960 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aTrần, Thanh Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng đàn người hát dạo : _btập truyện về Xô viết Nghệ Tĩnh / _cTrần Thanh Tâm |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1960 |
||
300 | _a100 | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10782 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333928 _d333928 |