000 | 00927nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184141.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033034 | ||
039 | 9 |
_a201502072032 _bVLOAD _c201404250021 _dVLOAD _y201012061849 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTHU 1973 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTHU 1973 |
||
094 | _a82.3(1B-44b) | ||
245 | 0 | 0 |
_aThưởng rang, Bộ mẹng : _bdân ca Mường / _cBiên dịch: Bùi Thiện |
260 |
_aHoà Bình : _bTy văn hoá thông tin, _c1973 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aMường | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/10863 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c333940 _d333940 |