000 | 01049nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025082 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184141.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033046 | ||
039 | 9 |
_a201502072033 _bVLOAD _c201404250021 _dVLOAD _y201012061849 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCAĐ(3) 1963 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCAĐ(3) 1963 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 0 | _aCa-đa-kê-vich | |
245 | 1 | 0 |
_aMùa xuân trên sông Ô-đe : _btiến vào Béc Lanh. _nTập 3 / _cCa-đa-kê-vich ; Ngd. : Ngô Bình Lâm |
250 | 1 | 0 | _ain lần thứ hai có sửa chữa |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNgô, Bình Lâm, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.T.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/10897 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c333950 _d333950 |